Huperzine A, được phân lập từ Huperzia serrata, là một chất ức chế mạnh, đặc hiệu và có thể đảo ngược của acetylcholinesterase với hiệu quả cao và độc tính thấp. Bài nghiên cứu lựa chọn các phương pháp nghiên cứu đơn giản và phù hợp để kiểm tra chất lượng của huperzine A có nguồn gốc từ H serrata Việt Nam.
Tác giả: Ngoc Chuong Nguyen, Dinh Vinh, Duc Tuan Nguyen, Huynh Van Thi Nguyen, Cong Luan Tran, Manh Hung Tran
Bệnh Alzheimer (AD) là một bệnh lý về não tác động đến trí nhớ, suy nghĩ và hành vi được xếp vào nhóm bệnh sa sút trí tuệ rộng rãi, ảnh hưởng đến những người lớn tuổi trên toàn thế giới. Bệnh Alzheimer chiếm khoảng 60% đến 80% trong những bệnh làm suy giảm trí nhớ. Tỷ lệ Alzheimer đã tăng lên cùng với dân số già, đây được coi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng. Các thiếu hụt chức năng liên quan đến Alzheimer bao gồm giảm hoạt tính của tế bào thần kinh cholinergic. Nhóm thuốc chính hiện được sử dụng để điều trị Alzheimer là chất ức chế acetylcholinesterase / cholinesterase (ChEs). Huperzine A là một alkaloid lần đầu tiên được phân lập từ Huperzia serrata. Huperzine A là một chất ức chế ChE mạnh, có thể đảo ngược và chọn lọc. Huperzine A đã được phê duyệt như một tác nhân điều trị Alzheimer ở Trung Quốc và được bán trên thị trường Hoa Kỳ như một chất bổ sung chế độ ăn uống.
Hình 1: Cấu trúc của huperzine A
Nghiên cứu nhằm mục đích phát triển một phương pháp nhanh và chọn lọc để xác định sự hiện diện của huperzine A trong H.serrata ở Việt Nam bằng phương pháp điện di vùng mao quản (CZE), kết hợp với phát hiện tia cực tím (UV). Các điều kiện phân tích được thiết lập bằng cách sử dụng đệm amoni axetat 80 mM, pH 6,0, tiêm thủy động lực học ở 50 mbar trong 5s, điện áp đặt 20 kV, nhiệt độ ở 25 ° C, mao quản silica nung chảy không tráng phủ, 56 cm (chiều dài hiệu dụng 50 cm) × Đường kính trong 70 µm, và phát hiện tia cực tím ở bước sóng 310 nm. Tỷ lệ phục hồi dao động từ 98,05% đến 100,64%, với độ lệch chuẩn tương đối <2%. Hồi quy tuyến tính tốt được quan sát thấy trong khoảng nồng độ từ 1 đến 500 µg / mL, với hệ số tương quan là 0,9994. Giới hạn phát hiện và giới hạn định lượng lần lượt là 0,33 và 1,0 µg / mL. Các điều kiện điện di tối ưu để tách huperzine A trong nền dịch chiết thực vật là dung dịch đệm axetat (pH 6,0; 80 mM) dựa trên kết quả khảo sát ảnh hưởng của pH và nồng độ dung dịch đệm đến sự phân giải của huperzine A.
Hình 2: Electropherogram of standard mixture of IS (peak 1; 30 μg/mL) and huperzine A (peak 2; 75 μg/mL). Electrophoretic conditions: 80 mM ammonium acetate buffer, pH 6.0; 50 mbar injection pressure and hydrodynamic injection for 5 s; applied voltage, 20 kV; temperature, 25 °C; uncoated fused-silica capillary, 56 cm (50 cm effective length) × 70 µm ID; detection, 310 nm.
Kết luận: Nghiên cứu chứng minh rằng phương pháp CZE khá là đơn giản và đáng tin cậy để phát triển và xác định hàm lượng Huperzine A ở H serrata có nguồn gốc từ Việt Nam. Thử nghiệm điện di đáp ứng tất cả các yêu cầu là một phương pháp đáng tin cậy và khả thi, bao gồm dữ liệu chẵn lẻ, độ chính xác và độ chính xác. CZE đã phát triển một phương pháp quy trình phân tích cụ thể và có độ chính xác cao. Do đó, hiệu suất của phương pháp này cho thấy rằng nó phù hợp để thực hiện trong các phòng thí nghiệm dược phẩm và có thể được sử dụng như một chỉ số để phân tích thông thường Huperzine A trong tài nguyên thiên nhiên.
Source: Nguyen, N. C., Vinh, D., Nguyen, D. T., Nguyen, H. V. T., Tran, C. L., & Tran, M. H. (2021). Development of a Capillary Electrophoretic Method for the Determination of Huperzine A Concentration in Vietnamese Huperzia serrata. Natural Product Communications. https://doi.org/10.1177/1934578X211033225
Tham khảo thêm thông tin tại: https://doi.org/10.1177/1934578X211033225