|
TT
|
Tác giả
|
Tên công trình
|
Tạp chí
|
ISSN
|
năm
|
Điểm HĐ GSNN
|
-
|
Quách Thuyền Trang; Quách Thị Huyền Trang; Nguyễn Vũ Lân;
Trần Vũ Anh Thư
|
Phát triển đội ngũ giảng viên mỹ thuật trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay. Nghiên cứu tại trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế, Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
Nghiên cứu Mỹ thuật
|
1859-4697
|
2024
|
0,75
|
-
|
Lê Đức Trọng Nguyễn
|
Mô hình hệ thống năng lượng tái tạo lai điện và hydrogen xanh phù hợp với xã Hòa Bắc, Đà Nẵng
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng
|
1859-1531
|
2025
|
0,75
|
-
|
Trần Thị Mỹ;
Hoàng Thị Hiền;
Lại Thị Hà;
Võ Lê Thanh Thủy;
Nguyễn Thị Ngọc Trinh;
Mai Thị Bích Huyền;
Đỗ Thị Thùy Minh
|
Khảo sát thực trạng sử dụng kháng sinh và kiến thức về sử dụng kháng sinh của người dân tại Thành phố Đà Nẵng
|
Vietnam Journal of Community Medicine
|
2354-0613
|
2025
|
0,75
|
-
|
Trần Hoàng Em
|
Truyền miệng điện tử - cơ hội, thách thức đối với sự phát triển du lịch
|
Tạp chí Thanh niên Nghiên cứu Khoa học
|
2734-9039
|
2025
|
0,75
|
-
|
Dư Tôn Hoàng Long
|
Phát triển quy hoạch đô thị Đà Nẵng từ mô hình thành phố Chiba-Nhật Bản
|
Tạp chí Kiến trúc
|
0866-8617
|
2025
|
0,5
|
-
|
Hồ Nguyên Khoa
|
Tác động từ truyền miệng điện tử trên nền tảng TikTok tới quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của sinh viên tại Hà Nội
|
Tạp Chí Tài Chính
|
2615-8973
|
2025
|
0,75
|
-
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Phát triển kinh tế thể thao điện tử tại Việt Nam
|
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Bạc Liêu
|
2734-973X
|
2025
|
0,25
|
-
|
Lê Bách Giang;
Võ Nguyễn Hạnh Trang;
La Thị Mộng Lành;
Thân Thị Thủy Trinh;
Lê Thị Kim Ngân;
Trịnh Minh Phúc
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn Trường Đại Học của học sinh, sinh viên trong địa bàn Thành phố Đà Nẵng
|
Tạp chí Công thương
|
0866-7756
3093-3870
|
2025
|
0,5
|
-
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Phân tích hoạt động bảo hộ sáng chế tại các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam: Xu hướng và thách thức
|
Tạp chí Khoa học và kỹ thuật trường Đại học Bình Dương
|
1859-4336
|
2025
|
|
-
|
Nguyễn Thị Lệ Huyền;
Nguyễn Thanh Ngân;
Nguyễn Thị Ánh Tuyết;
Nguyễn Tú Anh;
Lê Phương Duy Ân;
Nguyễn Thị Thu Hoa
|
Tác động của xây dựng thương hiệu cá nhân đến cơ hội việc làm: Nghiên cứu trường hợp sinh viên Đại học Đông Á
|
Tạp chí Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
|
0868-3808
|
2025
|
0,5
|
-
|
Nguyễn Thanh Tâm;
Hoàng Thị Quyên
|
Quy định về điều kiện chào bán cổ phiếu lần đầu theo Luật Chứng khoán Việt Nam – thực tiễn áp dụng và kinh nghiệm của một số nước
|
Tạp chí Giáo dục & Xã hội
|
1859-3917
|
2025
|
0,5
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
Kinh nghiệm về Net Zero của Đài Loan (Trung Quốc) và hàm ý cho Việt Nam
|
Tạp chí Quản lý nhà nước
|
2815-5831
|
2025
|
0,75
|
-
|
Trần Thị Kim Phú;
Nguyễn Trần Như Trang; Phạm Mai Vân;
Trần Thị Thùy Vân
|
Các nhân tố đến hiệu quả quản lý hàng tồn kho theo chuỗi cung ứng- doanh nghiệp sản xuất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
|
Tạp chí Kế toán và Kiểm toán
|
2815-6129
|
2025
|
0,75
|
-
|
Nguyễn Thanh Tâm;
Hoàng Thị Quyên;
Trần Anh Phương
|
Hợp đồng thương mại điện tử theo quy định pháp luật Việt Nam – Một số bất cập và kiến nghị hoàn thiện
|
Tạp chí Giáo dục & Xã hội
|
1859-3917
|
2025
|
0,5
|
-
|
Nguyễn Thanh Tâm;
Lê Thị Thanh Lai;
Hoàng Thị Quyên
|
Hoàn thiện pháp luật chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập: Góc nhìn so sánh từ pháp luật chứng khoán Liên Bang Nga
|
Tạp chí Giáo dục & Xã hội
|
1859-3917
|
2025
|
0,5
|
-
|
Hoàng Thị Quyên;
Nguyễn Thanh Tâm;
Trần Anh Phương
|
Bảo vệ quyền của lao động nữ theo pháp luật Việt Nam- Thực tiễn áp dụng và một số đề xuất
|
Tạp chí Giáo dục & Xã hội
|
1859-3917
|
2025
|
0,5
|
-
|
Tạ Xuân Hưng;
Đậu Xuân Đạt;
Lê Bách Giàng
|
Marketing địa phương nhằm thu hút dự án hợp tác công tư trong lĩnh vực môi trường tại Hà Nội
|
Tạp chí Kinh tế và dự báo
|
2734-9365;
1859-4972
|
2025
|
0,75
|
-
|
Lê Thị Kim Tuyết;
Nguyễn Hoàng Trang Ái;
Nguyễn Hữu Chiến;
Bùi Văn Đạt
|
Tác động của định hướng sáng nghiệp đến việc áp dụng phương tiện truyền thông xã hội và kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
Tạp chí Khoa học Đai học Đông Á
|
2815-5807
|
2025
|
|
-
|
Nguyễn Trọng Tùng
|
Phát triển bền vững ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu
|
Tạp chí Khoa học Đai học Đông Á
|
2815-5807
|
2025
|
|
-
|
Phan Thu Thảo;
Triệu Tuấn Anh
|
Đánh giá khả năng nhân giống vô tính một số loài tre tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
1859-1388
2615-9678
|
2025
|
1
|
-
|
Nguyễn Trần Thuỵ Ân
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định truyền miệng tích cực của du khách nội địa đối với dịch vụ lưu trú tại khách sạn Mường Thanh Luxury Đà Nẵng
|
Tạp chí Kinh tế và dự báo
|
2734-9365;
1859-4972
|
2025
|
0,75
|
-
|
Hồ Hoàng Ngọc Hạnh;
Trần Thành Kha
|
Tác động của quảng cáo có người nổi tiếng đến thái độ của người tiêu dùng đối với 17 thương hiệu và ý định mua hàng trong ngành smartphone Việt Nam
|
Tạp chí Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
|
0868-3808
|
2025
|
0,5
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
Chuyển đổi số và những yêu cầu mới trong phát triển nguồn nhân lực tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam
|
Tạp chí Kinh tế và dự báo
|
2734-9365;
1859-4972
|
2025
|
0,75
|
-
|
Trần Tấn Vịnh
|
Cây Nêu và bộ Gu ăn trâu linh vật của dân tộc Cor
|
Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật
|
0866-8655
|
2025
|
1
|
-
|
Trần Tấn Vịnh;
Nguyễn Phúc Quân
|
Ứng dụng chuyển đổi số trong bảo tồn và phát huy giá trị ẩm thực truyền thống của đồng bào Cơ Tu ở Quảng Nam
|
Tạp chí VĂN HÓA & NGUỒN LỰC
|
2354-0907
|
2025
|
0,5
|
-
|
Nguyễn Tấn Khanh
|
Computational screening of alkaloids to eliminate pseudomonas aeruginosa based on the inhibition of proteins involved in peptidoglycan biosynthesis
|
TNU Journal of Science and Technology
|
2734-9098; 2615-9562
|
2025
|
1
|
-
|
Phan Lê Quỳnh Hoa
|
Tác động của định kiến giới vô thức đến đánh giá hiệu quả lãnh đạo nữ trong các trường đại học Việt Nam
|
Tạp Chí Tài Chính
|
2615-8973
|
2025
|
0,75
|
-
|
Trương Gia Toại;
Lương Vĩnh Phú,
Nguyễn Thị Hồng Nụ
|
Đánh giá sức chịu cắt của dầm bê tông cốt thanh FRP dựa trên các mô hình thiết kế
|
Tạp chí Xây dựng
|
2734-9888
|
2025
|
1
|
-
|
Bùi Thị Thảo Nguyên
|
Phân tích hiệu quả kỹ thuật của ngành viễn thông Đắk Lắk
|
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tây Nguyên
|
3030-4717
|
2025
|
|
-
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Thực tiễn xét xử tội xâm phạm thông tin tài khoản ngân hàng qua phân tích các bản án tại Việt Nam
|
Tạp chí Tòa Án Nhân Dân
|
1859-4875
|
2025
|
0,5
|
-
|
Trần Tấn Vịnh
|
Con voi và di sản nhân văn của dân tộc M’nông
|
Xưa và Nay
|
0868-331X
|
2025
|
0,5
|
-
|
Trần Tấn Vịnh;
Nguyễn Thị Quỳnh Như; Đặng Thị Kim Thoa
|
Lúa rẫy - Nguồn sống, tín ngưỡng và văn hóa ẩm thực các dân tộc thiểu số vùng Trường Sơn - Tây Nguyên
|
Tạp chí Nguồn sáng dân gian
|
2525-2240
|
2025
|
0,25
|
-
|
Đặng Ngọc Phúc
|
Đặc điểm hình thái giải phẫu, hàm lượng saponin và chỉ thị mã vạch DNA-ITS của sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha & Grushv.) trồng dưới tán rừng tại tỉnh Quảng Nam
|
Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Tự Nhiên
|
1859-1388;
2615-9678
|
2025
|
0,75
|
-
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Chiến lược tiếp thị qua eWOM: Tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành du lịch
|
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Phú Yên
|
0866-7780
|
2025
|
|
-
|
Nguyễn Tấn Khanh
|
Computational Investigate Into The Anti-breast Cancer Potential of Panax Ginseng Via Ubiquitin-Specific Protease 46 Inhibition.
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2025
|
|
-
|
Hoàng Hà
|
Nâng cao công tác quản lý an toàn người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2024 - 2025
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2025
|
|
-
|
Nguyễn Văn Tháng;
Hoàng Hà;
Đặng Ngọc Phúc;
Nguyễn Thị Kim Cúc
|
Sa sút trí tuệ và yếu tố liên quan ở người cao tuổi
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2025
|
|
-
|
Lê Thị Kim Tuyết;
Nguyễn Huy Tùng;
Nguyễn Hương Quỳnh Hương;
Võ Nhật Nguyên
|
Tác động của đặc điểm nội dung từ người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội (SMI) đến hành vi thương hiệu tuyến của người tiêu dùng
|
Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ
|
1859-2333;
2815-5599
|
2025
|
0,75
|