-
|
K. Y
|
Hoàng Hà
|
Thực trạng thừa cân béo phì và các yếu tố liên quan ở học sinh trường tiểu học tuyên quang, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Tạp chí Y học Việt Nam
|
1859-1868
|
2024
|
1
|
-
|
K. Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Đặng Ngọc Phúc
|
Therapeutic Effects and Mechanism of Panax ginseng inmproving Spermatogenesis: Evidence from Network Pharmacology and Molecular Docking
|
Hue Journal of Medicine and Pharmacy
|
3030-4318
3030-4326
(cũ: 1859-3836)
|
2024
|
1
|
-
|
K. KT Xây dựng
|
Trương Gia Toạ ;Nguyễn Thị Hồng Nụ, Trần Lê Vĩnh Nguyên (SV), Mai Xuân Đạt (SV)
|
Cải tiến mô hình dự đoán khả năng chịu lửa của cột bê tông cốt thép
|
Tạp chí Xây dựng
|
2734-9888
|
2024
|
1
|
-
|
K. Sau Đại học
|
Vương Hữu Vĩnh
|
Đối chiếu ẩn dụ ý niệm về “hạnh phúc” và “nỗi đau” trong lời bài hát Nobody told me của nhạc sĩ John Lennon và Cát bụi của nhạc sĩ Trịnh Công Sơn
|
Tạp chí Ngôn ngữ
|
0866-7519
|
2024
|
1
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Sự tương tác giữa các yếu tố trong mô hình giáo dục 5.0
|
Tạp chí Giáo dục
|
2354-0753
|
2024
|
1
|
-
|
Ô tô
|
Lê Viết Trung
|
Cải tiến và tiêu chuẩn hoá quy trình lắp ráp xe Bus
|
Tạp chí khoa học Giao thông vận tải
|
1859-2724;
2615-9554
|
2024
|
1
|
-
|
K. Sau Đại học
|
Trần Xuân Hiệp
|
Quá trình EU đa dạng hóa nguồn cung cấp và giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng từ Nga
|
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM
|
2734-9918
|
2023
|
1
|
-
|
BGH
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Mô phỏng quá trình cháy viên nén nhiên liệu (RDF) trong không khí
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ-Đại học Đà Nẵng
|
1859-1531
|
2024
|
0,75
|
-
|
K. KHCB
|
Nguyễn Khoa Tuấn
|
Từ tư tưởng “nước”, “thiên tử” của Nho giáo đến tư tưởng “nước”, “quốc gia” của Nguyễn Trãi
|
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Vinh
|
1859-2228
|
2024
|
0,75
|
-
|
Ô tô
|
Phạm Văn Quang
|
Tối ưu hóa mô-đun sản xuất điện tái tạo hòa lưới kết hợp mặt trời-gió-sinh khối ở Đảo Cù Lao Chàm
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ-Đại học Đà Nẵng
|
1859-1531
|
2024
|
0,75
|
-
|
K. Sau Đại học
|
Trần Xuân Hiệp
|
Chính sách đối ngoại của Trung Quốc tại Đông Nam Á trước thách thức từ Ấn Độ: Phân tích trường hợp Việt Nam
|
Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc
|
0868-3670
|
2024
|
0,75
|
-
|
Viện ISSER
|
Trần Tấn Vịnh
|
Cây nêu ăn trâu huê của dân tộc Xơ Đăng
|
Tạp chí văn hóa nghệ thuật
|
0866-8655
|
2024
|
0,75
|
-
|
K. KHCB
|
Trần Hoàng Em
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đối với du lịch văn hóa tại Cần Thơ
|
Tạp chí Giáo chức Việt Nam
|
1859-2902
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. Marketing
|
Lê Thị Kim Tuyết; Trần Thị Khánh Hiền
|
Tác động của nội dung do người dùng tạo đến ý định mua mỹ phẩm trên Facebook
|
Tạp chí Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
|
0868-3808
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Nguyễn Thị Hải ;Trần Đặng Như Quỳnh, Dương Đình Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Mai Thị Bích Huyền, Nguyễn Thị Hoài Nhi
|
Kiến thức của điều dưỡng trong việc áp dụng quy trình điều dưỡng vào chăm sóc người bệnh và một số yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Miền núi phía Bắc quảng Nam
|
Tạp chí Y dược học Cần Thơ
|
2354-1210
|
2024
|
0,5
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Tấn Khanh
|
Mô hình sàng lọc ảo bằng phương pháp học máy và mô phỏng tương tác phân tử nhằm phát hiện các hợp chất có khả năng ức chế hoạt động enzym poly adp-ribose polymerase 1 thông qua việc tái sử dụng thuốc
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên
|
1859-2171
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. Tài chính Kế toán
|
Trương Văn Trí
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thương mại để gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại thành phố Đà Nẵng
|
Tạp chí Kế toán & Kiểm toán
|
2815-6129
2815-6137
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. Y
|
Phạm Thị Kiên
|
The Influence of Teamwork Skills and Challenges on Team Based Learning of Nursing Students in a Selected University in Vietnam
|
Journal of Vietnamese Cardiology
|
1859-2848
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. Sau Đại học
|
Trần Xuân Hiệp
|
Nguồn gốc xung đột Nga-Ukraine: Tiếp cận từ góc độ địa chính trị
|
Tạp chí Khoa học & Công nghệ Đại học Đà Nẵng
|
1859-1531
|
2023
|
0,5
|
-
|
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Vai trò của thư viện đối với xếp hạng đại học
|
Tạp chí thông tin tư liệu
|
1859-2929
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. QTKD & K. Marketing
|
Từ Thị Hải Yến; Phan Thị Thuỳ Dương
|
Kinh tế tuần hoàn - xu hướng tất yếu của phát triển bền vững
|
Tạp chí Công Thương
|
0866-7756
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. QTKD & K. Marketing
|
Phan Thị Thuỳ Dương; Từ Thị Hải Yến
|
Yếu tố văn hoá trong xử lý khủng hoảng truyền thông
|
Tạp chí Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
|
0868-3808
|
2024
|
0,5
|
-
|
K. Sư phạm
|
Dương Ngọc Tố Uyên
|
Ưu tư và dấn thân hiện sinh trong tiểu thuyết Nguyễn Thị Hoàng
|
Tạp chí Khoa học và Giáo dục (Đại học Sư phạm Huế)
|
1859-1612
|
2024
|
0,5
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý tài nguyên nước
|
Tạp chí Khoa học và Kinh tế phát triển trường Đại học Nam Cần Thơ
|
2588-1272
|
2024
|
0,25
|
-
|
K. Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Trần Thị Mỹ; Dương Đình Hiếu
Lại Thị Hà
Nguyễn Thị Hải
|
Factors related to self-management behavior among hypertensive patients in Hue city, Vietnam
|
Tạp chí Khoa học Điều dưỡng
|
2615-9589;
2734-9632
|
2024
|
0,25
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Tuyên truyền miệng điện tử( eWOM) trong quảng bá du lịch ở Việt Nam, thực trạng và giải pháp
|
Tạp chí Khoa học và công nghệ Trường Đại học Thành Đông
|
2734-9500
|
2024
|
0,25
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Nâng cao vai trò của thư viện trong phát triển đại học toàn diện: Một đánh giá từ tiêu chí xếp hạng
|
Tạp chí khoa học Trường Đại học Vinh
|
1859 - 2228
|
2024
|
0,25
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Phúc Quân
|
Khi xếp hạng trở thành mục tiêu: Phân tích quy luật Goodhart trong xếp hạng đại học ở Việt Nam
|
Tạp chí khoa học Trường Đại học Vinh
|
1859 - 2228
|
2024
|
0,25
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Phúc Quân
|
ChatGPT trong khoa học và giáo dục
|
Tạp Chí Khoa Học Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
2615-9686
|
2024
|
0,25
|
-
|
K. Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Dương Đình Hiếu ;Nguyễn Thị Ngọc Trinh
|
Khảo Sát Mức Độ Độc Lập Trong Sinh Hoạt Hàng Ngày Của Người Bệnh Sau Đột Quỵ Não Tại Khoa Đột Quỵ, Bệnh Viện Đà Nẵng
|
Tạp chí Khoa học Điều dưỡng
|
2615-9589 - 2734-9632
|
2024
|
0,25
|
-
|
K. Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Trần Thị Mỹ; Hoàng Thị Hiền
Lại Thị Hà
Võ Lê Thanh Thủy
Nguyễn Nhật Vũ Long
Lê Thị Thanh Hoa
|
Factors related to self efficacy in the clinical skills practice among undergraduate nursing students in Da Nang city
|
Tạp chí Khoa học Điều dưỡng
|
2615-9589;
2734-9632
|
2024
|
0,25
|
-
|
P. ĐBCL TT PC
|
Nguyễn Trọng Tùng; Ngô Thế Anh Tuấn
|
Nghiên cứu tiếp cận học sâu ứng dụng trong quản lý lớp học hiệu quả ở Trường Đại học Đông Á
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
K. Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Phùng Thị Huyền, Trần Thị Vân, Đỗ Thị Thùy Minh, Đặng Ngọc Phúc
|
Kiến thức về chế độ dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan của người bị tăng huyết áp đang điều trị tại Bệnh viện Đà Nẵng năm 2023
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
Viện IARD
|
Trần Ngọc Thanh
|
Thực trạng và đề xuất giải pháp phát huy vai trò của đội ngũ trí thức tỉnh Đắk Lắk
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
P. QLKH
|
Trần Đức Anh Sơn
|
220 năm quốc hiệu Việt Nam và đôi điều thảo luận
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
P. QLKH
|
Nguyễn Tấn Khanh; Nguyễn Thị Huỳnh Vân
|
Molecular Docking Approach to Identify Flavonoids as Potential Phosphodiesterase 5 Inhibitors for Erectile Dysfunction Treatment
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
K. Du lịch
|
Đặng Thị Kim Thoa
|
Thực trạng bỏ học của học sinh ở các địa phương ven biển vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải Trung Bộ
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
P. Tuyển sinh
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Biến động thành phần loài thiên địch Chân khớp của Bướm chanh di cư Catopsilia pomona ở Thừa Thiên Huế
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
K. Điều dưỡng - Hộ sinh
|
Nguyễn Thị Hải Phạm Nguyễn Thu Hân, Nguyễn Trần Bảo Trân, Nguyễn Minh Thảo Hiền,Lại Thị Hà
|
Năng lực thực tập lâm sàng của sinh viên điều dưỡng và một số yếu tố liên quan tại Trường Đại học Đông Á
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
Viện IARD
|
Trần Ngọc Thanh; Phan Thu Thảo, Triệu Tuấn Anh
|
Điều tra khảo sát một số loài tre, trúc tại các vùng, miền Việt Nam
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
P. QLKH
|
Trần Đức Anh Sơn
|
Role of the Vietnamese Diplomatic Envoys in Trade between Vietnam and China during the 18-19 Centuries
|
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á
|
2815-5807
|
2024
|
|
-
|
P. QLKH
|
Trần Đức Anh Sơn
|
Bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa thời Nguyễn ở Huế
|
Tạp chí Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵng
|
1859-3437
|
2024
|
|
-
|
Viện ISSER
|
Trần Tấn Vịnh
|
Bảo tồn và phát huy nghề dệt thổ cẩm của dân tộc Cơ Tu
|
Tạp chí Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵng
|
1859-3437
|
2024
|
|
-
|
K. CNTT
|
Nguyễn Quốc Vương
|
DaNangVMD: Vietnamese Speech Mispronunciation Detection. DaNangVMD: Nhận diện phát âm sai tiếng Việt
|
Chuyên san Các công trình nghiên cứu phát triển Công nghệ Thông tin và Truyền thông
|
1859-3526
|
2024
|
|
-
|
Viện ISSER
|
Trần Tấn Vịnh
|
Văn hóa ẩm thực các dân tộc thiểu số ở miền núi Quảng Nam và việc hình thành, khai thác hiệu quả các sản phẩm OCOP
|
Tạp chí Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵng
|
1859-3437
|
2024
|
|
-
|
K. CNTT
|
Nguyễn Quốc Vương
|
A study on hybrid recommend system combined sentiment analysis with matrix factorization
|
HO CHI MINH CITY OPEN UNIVERSITY JOURNAL OF SCIENCE – ENGINEERING AND TECHNOLOGY
|
2734-9330
|
2024
|
|
-
|
P. QLKH
|
Trần Đức Anh Sơn
|
CULTURAL HERITAGE CONSERVATION IN VIETNAM TODAY: SITUATION AND SOLUTIONS
|
Tạp chí Khoa học Đại học Thăng Long
|
9786045077172
|
2024
|
|
-
|
K. QTKD
|
Ngô Thị Hồng
|
Sử dụng mô hình xám để dự báo giá trị kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2025 - 2030.
|
Tạp chí Khoa học Đại học Hạ Long
|
2815-5521
|
2024
|
|
-
|
Viện ISSER
|
Trần Tấn Vịnh
|
Thủy sản trong văn hóa ẩm thực của các dân tộc thiểu số ở miền núi xứ Quảng
|
Tạp chí Phát triển Kinh tế Xã hội Đà Nẵng
|
1859-3437
|
2024
|
|
-
|
P. QLKH
|
Trần Đức Anh Sơn
|
Bánh mì Việt: Hành trình tiếp nhận, cải biến, sáng tạo và trở thành di sản của nền ẩm thực Việt Nam
|
Tạp chí Phát triển Kinh tế Xã hội Đà Nẵng
|
1859-3437
|
2024
|
|